nguyenthinho111978
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
TLE
61 / 100
PY3
90%
(220pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
TLE
19 / 20
PY3
77%
(147pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(74pp)
AC
4 / 4
SCAT
70%
(70pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
Training (1734.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / |
Biếu thức #2 | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Dãy con chung zigzag dài nhất | 400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Happy School (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 200.0 / |
Làng Lá | 1700.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |