nguyenthinho111978
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
SCAT
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(908pp)
TLE
61 / 100
PY3
66%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training (12710.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Happy School (1674.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1900.0 / |
THT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thiết bị đặc biệt | 2100.0 / |