nguyenthuy14

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(257pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(163pp)
TLE
6 / 10
C++20
77%
(139pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(110pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
CPP Basic 01 (611.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Đếm #1 | 100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Training (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Ký tự mới | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 100.0 / |
Số thân thiện | 150.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
HSG THCS (546.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Cánh diều (285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |