noname2302
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Training (21000.0 điểm)
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
CSES (26466.6 điểm)
THT (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Chia nhóm | 1800.0 / |
Hoán vị nhỏ nhất | 2000.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
FGird | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |