nsduc83
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
18 / 18
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(819pp)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
CSES (11400.0 điểm)
DHBB (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 60.0 / 400.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 60.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |