pham_dung15
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1115pp)
WA
9 / 10
C++17
81%
(880pp)
WA
78 / 100
C++17
77%
(785pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(735pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(698pp)
TLE
40 / 50
C++17
66%
(637pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(567pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / 100.0 |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 133.333 / 2000.0 |
contest (2314.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1014.0 / 1300.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (7140.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1080.0 / 1200.0 |
Training (4510.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |