phanminhanh2162022

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
CSES (27484.6 điểm)
DHBB (11540.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Travel | 200.0 / |
HSG THPT (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 600.0 / |
Training (18510.1 điểm)
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Giải thoát | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
contest (8138.0 điểm)
Bài cho contest (506.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / |
Olympic 30/4 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |