phanminhanh2162022

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
350 / 350
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1625pp)
AC
31 / 31
C++17
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1260pp)
CSES (29034.6 điểm)
DHBB (21780.0 điểm)
Free Contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Travel | 1900.0 / |
HSG THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 2000.0 / |
Training (64854.7 điểm)
Practice VOI (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
contest (11810.0 điểm)
Bài cho contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
vn.spoj (11600.0 điểm)
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |