phanquoctrieu
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
33 / 33
C++17
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1083pp)
WA
29 / 35
C++17
74%
(975pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(862pp)
TLE
11 / 15
C++17
63%
(647pp)
HSG THPT (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
contest (1795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
Dạ hội | 200.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Dãy Lipon | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
OLP MT&TN (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Training (6556.7 điểm)
DHBB (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Khu vui chơi | 600.0 / |
Đủ chất | 300.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (10000.0 điểm)
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CSES (7852.4 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Mật mã | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |