phanquoctrieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
33 / 33
C++17
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1264pp)
WA
29 / 35
C++17
86%
(1137pp)
AC
18 / 18
C++17
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
TLE
11 / 15
C++17
74%
(755pp)
AC
41 / 41
C++17
66%
(663pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(630pp)
contest (1595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đánh cờ | 90.0 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 25.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Dạ hội | 130.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (7852.4 điểm)
DHBB (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Khu vui chơi | 360.0 / 600.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 50.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 75.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |