phunggiabao643
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(945pp)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Training (15957.1 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |