phunggiabao643
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
6:25 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
10:37 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
7 / 7
PY3
6:51 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
32 / 32
PY3
6:09 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
5:50 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
10:36 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(186pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |