pqbach122
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(588pp)
AC
800 / 800
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(232pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(189pp)
THT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Training (6333.3 điểm)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Happy School (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG THCS (1477.1 điểm)
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |