ptnhuyyy_10a2_lvt
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(100pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
63%
(63pp)
Cánh diều (1800.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lì Xì | 30.0 / 300.0 |