sonhuy2601
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++20
100%
(1620pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
26 / 26
C++20
90%
(1444pp)
TLE
19 / 20
C++20
86%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
TLE
34 / 40
C++20
66%
(902pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (7539.5 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (23123.4 điểm)
DHBB (4360.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (2186.2 điểm)
HSG THPT (2803.8 điểm)
Khác (24.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 24.1 / 1700.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1520.0 / 1600.0 |
THT (124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Lướt sóng | 64.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |
Training (4165.5 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (93.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 93.333 / 2000.0 |