thanhyl8a21
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++14
81%
(977pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(774pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
Training (8820.0 điểm)
DHBB (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
Đèn led | 300.0 / |
Dãy con | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Giá sách | 1600.0 / |
Cốt Phốt (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
ROUND | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Phân tích số | 100.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
contest (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |