thanhyl8a21
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1315pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
Training (48820.0 điểm)
DHBB (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Giá sách | 1900.0 / |
Cốt Phốt (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HSG THCS (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Happy School (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
0 và 1 | 1400.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
HSG THPT (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |