thienduongtrang136
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
4:09 p.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:28 p.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
PY3
2:40 p.m. 17 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
4:27 p.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
21 / 21
PY3
7:52 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
10:40 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
10:32 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
8:26 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 80.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |