trungchinha

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(900pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(855pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(758pp)
AC
6 / 6
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
7 / 7
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
THT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |