trungchinha

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(542pp)
AC
6 / 6
SCAT
86%
(86pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
7 / 7
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |