truongphutin
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(80pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1922.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (3400.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng nhân | 300.0 / 300.0 |
Luyện tập | 300.0 / 300.0 |