tufulltime
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
contest (8930.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (367.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 333.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 30.0 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 3.6 / 70.0 |
Happy School (2400.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2236.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 136.364 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1250.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Training (27528.7 điểm)
vn.spoj (3110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 10.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |