tufulltime
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1197pp)
Training (86022.7 điểm)
vn.spoj (6070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Happy School (13500.0 điểm)
DHBB (6706.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
HSG THPT (6823.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (22100.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (1548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |