tulethanhthuy
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
19 / 19
C++14
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(756pp)
Training (11060.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (2870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |