tuyetnga2904
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(133pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Cánh diều (592.0 điểm)
THT Bảng A (4660.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT (306.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Số năm | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |