vanhaonguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(429pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(232pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(221pp)
WA
18 / 20
C++17
70%
(189pp)
TLE
19 / 20
C++17
66%
(126pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(95pp)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1394.0 điểm)
HSG THPT (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |