vu0000
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(559pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Học kì | 910.0 / 1300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
[Hàm] - Xâu liền xâu | 100.0 / 100.0 |
[Hàm] - Trọng âm từ | 100.0 / 100.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình học "is not difficult" | 350.0 / 350.0 |
Hình học "is not difficult" 2 | 500.0 / 500.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 42.857 / 300.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
BỘ HAI SỐ | 70.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (6846.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |