vu0000
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(343pp)
RTE
91 / 100
C++17
81%
(296pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
[Hàm] - Xâu liền xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 42.857 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |