vu0000

Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(662pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Training (8737.8 điểm)
HSG THCS (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Mật mã | 100.0 / |
contest (3010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Học kì | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
[Hàm] - Xâu liền xâu | 100.0 / |
[Hàm] - Trọng âm từ | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
HSG cấp trường (42.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
CSES (5000.0 điểm)
Happy School (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Hình học "is not difficult" | 350.0 / |
Hình học "is not difficult" 2 | 500.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vắt sữa bò | 10.0 / |