vuloc2979
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++03
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(515pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (13.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 3.7 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
Training (5197.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |