vuloc2979
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++03
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Training (18715.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
THT (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Practice VOI (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 1800.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1896.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
HSG THPT (1275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (913.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |