vuloc2979
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
C++03
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Training (6997.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1000.0 / |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (23.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |