vuthuychi
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
TLE
6 / 9
C++20
66%
(487pp)
Cánh diều (215.1 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (6008.3 điểm)
DHBB (3019.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đầu tư | 30.0 / 300.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1745.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (376.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi chặn đường | 252.0 / 2100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 24.0 / 300.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (5074.3 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 220.0 / 1000.0 |