yuki_ishikawa_k94

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (16000.0 điểm)
Training (10946.7 điểm)
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
DHBB (1581.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |