Đào_Xuân_Nam_Khánh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
2 / 2
SCAT
86%
(686pp)
TLE
7 / 11
SCAT
81%
(466pp)
TLE
35 / 50
SCAT
77%
(433pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(368pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(210pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(199pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(189pp)
Cánh diều (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 30.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 560.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
THT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (2640.0 điểm)
Training (2372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 572.727 / 900.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |