2424namnn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++20
95%
(998pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2021.0 điểm)
CSES (1525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 625.0 / 1000.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (236.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
Xúc Xích | 36.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Ký tự mới | 100.0 / 100.0 |
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |