456
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(199pp)
Training Python (600.0 điểm)
Training (5208.8 điểm)
contest (955.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
HSG THCS (2126.1 điểm)
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
DHBB (2830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |