456
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Training (27916.4 điểm)
contest (7525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (5288.9 điểm)
Happy School (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
DHBB (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |