A519PhuongDN
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (3203.6 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (1183.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.3 / 1100.0 |
DHBB (14718.5 điểm)
Free Contest (4058.0 điểm)
Happy School (2021.5 điểm)
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (3330.0 điểm)
HSG THPT (1810.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Practice VOI (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 200.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Hàn tín điểm binh | 300.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 360.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (23506.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (3083.3 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |