AmNguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
10:15 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
11:44 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
9:20 a.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
18 / 18
C++17
2:52 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++17
12:16 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(929pp)
TLE
7 / 10
C++17
4:07 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
2:53 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(698pp)
WA
8 / 10
C++17
4:49 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(637pp)
AC
10 / 10
C++17
1:39 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
CSES (8164.3 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |