Duy_Phuoc2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++03
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(2256pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
CSES (18300.0 điểm)
DHBB (3291.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Coin | 400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THCS (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
contest (6612.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Tom và Jerry | 1000.0 / |
Training (6475.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |