Duy_Phuoc2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(1061pp)
CSES (17700.0 điểm)
DHBB (4858.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THCS (2980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (10460.0 điểm)
THT (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Training (13053.0 điểm)
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |