HSGtin92223
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(735pp)
AC
17 / 17
C++20
70%
(698pp)
TLE
7 / 15
PAS
66%
(650pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (5700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
DSA03003 | 100.0 / 100.0 |
DSA03004 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị | 50.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 9.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
Dãy con tăng thứ k | 160.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / 500.0 |
Training (4768.3 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |