HienLtp
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |