HoangKhanh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1115pp)
TLE
4 / 5
SCAT
81%
(977pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(851pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(809pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(629pp)
TLE
3 / 5
SCAT
66%
(597pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
THT (5600.0 điểm)
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Sâu dễ thương | 900.0 / |
Số tình cảm | 1100.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Training (12800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |