HungN2005
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
TLE
5 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2200.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |