JAYDEN
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(1071pp)
Training (15800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
CSES (7800.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |