LHL23_quangle

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2000pp)
AC
99 / 99
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1194pp)
DHBB (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Dãy số | 2000.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Training (20243.7 điểm)
contest (4129.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
vn.spoj (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (8145.5 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 1700.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (5330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Du lịch | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1142.0 điểm)
Happy School (1672.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |