LHL23_quangle
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1176pp)
WA
44 / 50
C++14
70%
(1106pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (772.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 122.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1142.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy số | 1900.0 / 1900.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1584.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1584.0 / 1800.0 |
HSG THCS (1136.4 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh | 1500.0 / 1500.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích đồ ngọt | 400.0 / 400.0 |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (6427.0 điểm)
vn.spoj (733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 733.333 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rải sỏi | 1700.0 / 1700.0 |
Hàng rào | 1800.0 / 1800.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |