Linhdongthang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++03
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
C++03
86%
(1115pp)
TLE
19 / 20
C++03
81%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(662pp)
AC
50 / 50
C++03
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(504pp)
Training (15780.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |