MiG21_5121
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1995pp)
AC
200 / 200
C++11
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
TLE
141 / 200
C++11
70%
(1132pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
CEOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 150.0 / 500.0 |
contest (4300.0 điểm)
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 400.0 / 400.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (16850.7 điểm)
Free Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 600.0 / 1500.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1638.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1621.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.1 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.8 / 70.0 |
Happy School (3100.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Tam giác Pascal | 200.0 / 200.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (3090.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (35553.6 điểm)
vn.spoj (3700.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |