MiG21_5121
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1197pp)
Training (111121.3 điểm)
DHBB (36790.7 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
vn.spoj (18500.0 điểm)
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Happy School (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (10230.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
contest (12200.0 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Tam giác Pascal | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2050.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |