PhuongNam
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1800pp)
TLE
26 / 30
C++20
95%
(1564pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1354pp)
TLE
41 / 50
C++20
86%
(1265pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(978pp)
Training (26756.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
contest (3546.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (427.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |