PhuongNam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
TLE
41 / 50
C++20
74%
(241pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 260.0 / 300.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 80.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 95.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |