Phus
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(862pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(819pp)
BOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 60.0 / 100.0 |
contest (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán hàng | 450.0 / 450.0 |
Viên ngọc | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (7576.9 điểm)
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 400.0 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (9387.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (801.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số ước | 1.2 / 1.5 |