Phus
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
8:23 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
4:07 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
9:29 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
2:51 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
8:22 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++20
8:32 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
25 / 25
C++20
10:10 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++20
8:51 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++20
2:12 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(819pp)
BOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 60.0 / 100.0 |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (3276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 676.923 / 1600.0 |
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 400.0 / 500.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (9887.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |