Riinn1004
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
8:39 p.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(200pp)
AC
10 / 10
PY3
10:01 a.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(190pp)
AC
7 / 7
PY3
9:47 a.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
10:52 a.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
10:25 a.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
10:12 a.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(77pp)
AC
21 / 21
PY3
10:40 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
10:03 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
9:59 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
9:27 a.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện | 60.0 / 100.0 |
Số cặp | 50.0 / 100.0 |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |