SleanaVP

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1327pp)
AC
39 / 39
C++20
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1197pp)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (25357.0 điểm)
contest (9073.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (36970.8 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (5854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
HSG THCS (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |